STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.004845 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | HỘ TỊCH | |
2 | 1.004859 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | HỘ TỊCH | |
3 | 1.003005 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt nam làm con nuôi | HỘ TỊCH | |
4 | 2.001255 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | HỘ TỊCH | |
5 | 2.001263 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | HỘ TỊCH | |
6 | 1.003907 | thủ tục đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01/7/2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định | ĐẤT ĐAI | |
7 | 1.002989 | thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | ĐẤT ĐAI | |
8 | 1.003572 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | ĐẤT ĐAI | |
9 | 1.002978 | thủ tục đính chính giấy chứng nhận đã cấp | ĐẤT ĐAI | |
10 | 2.000348 | thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | ĐẤT ĐAI | |
11 | 1.003855 | thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | ĐẤT ĐAI | |
12 | 1.003836 | thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế. | ĐẤT ĐAI | |
13 | 1.003013 | thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | ĐẤT ĐAI | |
14 | 1.004238 | thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. | ĐẤT ĐAI | |
15 | 1.006637 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của chủ tịch UBND cấp xã | ĐẤT ĐAI | |
16 | 1.003596 | phê duyệt kế hoạch khuyến nông cấp xã | Nông nghiệp | |
17 | 2.000635 | thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | HỘ TỊCH | |
18 | 2.000908 | thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | HỘ TỊCH | |
19 | 1.000894 | đăng ký kết hôn | HỘ TỊCH | |
20 | 1.001193 | đăng ký khai sinh | HỘ TỊCH | |
21 | 1.000656 | đăng ký khai tử | HỘ TỊCH | |
22 | 1.004772 | thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | HỘ TỊCH | |
23 | 1.000593 | thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | HỘ TỊCH | |
24 | 1.004827 | thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | HỘ TỊCH | |
25 | 1.000419 | thủ tục đăng ký khai tử lưu động | HỘ TỊCH | |